Kenta Yoshikawa
2015 | MIO Biwako Shiga |
---|---|
2011-2015 | Kataller Toyama |
Ngày sinh | 16 tháng 5, 1986 (35 tuổi) |
Tên đầy đủ | Kenta Yoshikawa |
2009-2010 | Ehime FC |
Năm | Đội |
Vị trí | Tiền vệ |
Nơi sinh | Shiga, Nhật Bản |
English version Kenta Yoshikawa
Kenta Yoshikawa
2015 | MIO Biwako Shiga |
---|---|
2011-2015 | Kataller Toyama |
Ngày sinh | 16 tháng 5, 1986 (35 tuổi) |
Tên đầy đủ | Kenta Yoshikawa |
2009-2010 | Ehime FC |
Năm | Đội |
Vị trí | Tiền vệ |
Nơi sinh | Shiga, Nhật Bản |
Thực đơn
Kenta YoshikawaLiên quan
Kentaro Yabuki Kenta Mukuhara Kenta Yamazaki Kentaro Shigematsu Kentaro Kakoi Kenta Shimizu Kenta Hasegawa Kenta Nishioka Kenta Hoshihara Kenta AnrakuTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kenta Yoshikawa